STT |
ISBN |
Tên nhan đề |
Tác giả |
Nhà XB |
Năm XB |
SỐ LƯỢNG |
Ghi chú |
1 |
9780071276252 |
Basic Econometrics |
Gujarati |
McGraw-Hill |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
2 |
978-0077108090 |
Business Accounting and Finance |
Tony Davies and Tony Boczko |
MGH |
2005 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
3 |
978-0070700772 |
Business Environment |
Paul |
McGraw-Hill |
2010 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
4 |
9780324581638 |
Business Marketing Management: B2B |
Michael D. Hutt and Thomas W. Speh |
Cengage |
2010 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
5 |
9780071220651 |
Business Statistics In Practice |
Bowerman |
McGraw-Hill |
2011 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
6 |
8936037742335 |
Cạnh Tranh Bằng Phân Tích |
Thomas H.Davenport
Jeanne G.Harris |
Kinh Tế Quốc Dân |
2007 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế (Tiếng việt) |
7 |
978-0470747100 |
Contemporary Strategy Analysis |
Robert M. Grant |
John Wiley |
2010 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
8 |
9780071101004 |
Corporate Finance: Core Principles & Applications |
Ross |
McGraw-Hill |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
9 |
9780273725220 |
Corporate Financial Management |
Glen Arnold |
Pearson |
2008 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
10 |
978-1439167281 |
Delivering Quality Service |
Valarie A. Zeithaml |
Amazon |
1990 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
11 |
978-0262232197 |
Econometric Analysis of Cross Section and Panel Data |
Jeffrey M. Wooldridge |
The Mit Press |
2002 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
12 |
9780071259644 |
Econometric Methods (Ie With Cd) |
Joshnston |
McGraw-Hill |
1997 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
13 |
9780071215114 |
Econometrics (Ie With Data Cd) |
Schmidt |
McGraw-Hill |
2005 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
14 |
9780071276245 |
Environmental Economics |
Field |
McGraw-Hill |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
15 |
9780071276078 |
Essentials Of Economics |
Gujarati |
McGraw-Hill |
2010 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
16 |
9781576753484 |
Evaluating Training Programs: The Four Levels |
Donald L. Kirpatrick
|
Berrett-Koehler |
2006 |
1 |
Sách Khối Ngành Tiếng Anh |
17 |
9780521625517 |
Focus on Form in Classroom Second Language Acquisition |
Catherine Daighty |
Cambridge university |
1998 |
1 |
Sách Khối Ngành Tiếng Anh |
18 |
9780077246129 |
Fundamental Of Corporate Finance (Alternative Edition) |
Ross |
McGraw-Hill |
2010 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
19 |
9780071283762 |
Fundamentals Of Investment Management |
Hirt |
McGraw-Hill |
2008 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
20 |
978-0958273367 |
Fundamentals of Project Management |
Rory Burke |
Amazon |
2010 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
21 |
9780071267700 |
Human Resourse Management |
Ivancevich |
McGraw-Hill |
2010 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
22 |
9780521358743 |
Interactive Approaches to Second Language Reading |
Patricia Carrel |
Cambridge university |
1998 |
1 |
Sách Khối Ngành Tiếng Anh |
23 |
9780071288439 |
International Business |
Ball |
McGraw-Hill |
2010 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
24 |
9780070278516 |
International Finance: An Analytical Approach |
Moosa |
McGraw-Hill |
2010 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
25 |
9780071263252 |
Investments |
Bodie |
McGraw-Hill |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
26 |
9781856176842 |
ISO 9000 Quality Systems Handbook, Fifth Edition |
David Hoyle |
Elsevier |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
27 |
978-0873897518 |
ISO 9001:2008 Internal Audits Made Easy: Tools, Techniques, and Step-By-Step Guidelines for Successful Internal Audits, Third Edition |
Ann W. Phillips |
Amazon |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
28 |
8936037741451 |
Kinh Doanh Bằng Tâm Lý |
Brian Tracy |
Lao Động - Xã Hội |
2008 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế (Tiếng việt) |
29 |
978-0071621304 |
Lean Six Sigma Using SigmaXL and Minitab |
Issa Bass and Barbara Lawton |
MGH |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
30 |
8936039721215 |
Lựa Chọn Để Tăng Trưởng Bền Vững |
Nguyễn Đức Thành |
Tri Thức |
2010 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế (Tiếng việt) |
31 |
9780073404721 |
Marketing |
Kerin |
McGraw-Hill |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
32 |
9780073529936 |
Marketing 10E |
Kerin |
McGraw-Hill |
2011 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
33 |
8935205600309 |
Marketing Dựa Trên Giá Trị |
Peter Doyle |
Tổng Hợp |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế (Tiếng việt) |
34 |
9780071280761 |
Marketing Management |
Peter |
McGraw-Hill |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
35 |
8936039720577 |
Mua Lại Sáp Nhập Từ A Đến Z |
Andrew J.Sherman - Milledge A.Hart |
Tri Thức |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế (Tiếng việt) |
36 |
9780071202169 |
Operation Management |
Knod |
McGraw-Hill |
2001 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
37 |
8936039720744 |
Phá Rào Trong Kinh Tế Vào Đêm Trước Đổi Mới |
Đặng Phong |
Tri Thức |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế (Tiếng việt) |
38 |
2030030014744 |
Phương Pháp Nghiên Cứu Trong Kinh Doanh |
Mark Saunders
Philip Lewis
Adrian Thornhill |
Tài Chính |
2010 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế (Tiếng việt) |
39 |
9780073368696 |
Principles Of Corporate Finance |
Brealey |
McGraw-Hill |
2008 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
40 |
9780071289290 |
Project Management |
Larson |
McGraw-Hill |
2011 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
41 |
978-0470278703 |
Project Management: A Systems Approach to Planning, Scheduling, and Controlling |
Harold Kerzner |
John Wiley |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
42 |
9780071276306 |
Public Finance |
Seidman |
McGraw-Hill |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
43 |
978-0873895309 |
Quality Audits for Iso 9001:2000: Making Compliance Value-Added |
Tim O'Hanlon |
Amazon |
2001 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
44 |
978-0138003548 |
Quality Management for Organizational Excellence: Introduction to Total Quality |
David L. Goetsch |
Pearson |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
45 |
9780071123389 |
Qualty Management |
Gitlow |
McGraw-Hill |
2005 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
46 |
9780521509862 |
Reading in a Second Language: Moving from Theory to Practice |
William Grabe |
Cambridge university |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Tiếng Anh |
47 |
9780071263467 |
Service Management |
Fitzsimmons |
McGraw-Hill |
2008 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
48 |
9780071263689 |
Small Business Management |
Byrd |
McGraw-Hill |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
49 |
978-0527763404 |
SPC Simplified: Practical Steps to Quality |
Robert T. Amsden |
Amazon |
1998 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
50 |
9780071263306 |
Supply Management |
Burt |
McGraw-Hill |
2010 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
51 |
9781405853118 |
The Practice of English Language Teaching with DVD |
Jeremy Harmer |
Pearson |
2007 |
1 |
Sách Khối Ngành Tiếng Anh |
52 |
978-0412586408 |
Total Quality Management |
Peratec Ltd |
Springer |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
53 |
978-0071615495 |
Toyota's Supply Chain Management: A Strategic Approach to Toyota's Renowned System |
Ananth Iyer, Sridhar Seshadri, and Roy Vasher |
MGH |
2009 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |
54 |
8936039720430 |
Tư Duy Kinh Tế Việt Nam 1975 - 1989 |
Đặng Phong |
Tri Thức |
2009 |
2 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế (Tiếng việt) |
55 |
9780521635691 |
Understanding Expertise in Teaching |
|
|
2003 |
1 |
Sách Khối Ngành Tiếng Anh |
56 |
978-0273713630 |
Fundamentals of Financial Management |
J. Van Horne and John M Wachowicz |
Pearson |
2008 |
1 |
Sách Khối Ngành Kinh Tế |